Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết trước là sẵn sàng trước
* thngữ|- forewarned is forearmed
* Từ tham khảo/words other:
-
tham tụng
-
thắm tươi
-
thâm u
-
thẩm ước
-
tham uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết trước là sẵn sàng trước
* Từ tham khảo/words other:
- tham tụng
- thắm tươi
- thâm u
- thẩm ước
- tham uống