Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị thoát vị
* ttừ|- herniated
* Từ tham khảo/words other:
-
khu an toàn
-
khu ấp chiến lược
-
khử axit cacbonic
-
khu báo chí
-
khu bảo tồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị thoát vị
* Từ tham khảo/words other:
- khu an toàn
- khu ấp chiến lược
- khử axit cacbonic
- khu báo chí
- khu bảo tồn