Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt đâu ngồi đấy
- (lit) sit wherever one is placed; a daughter contents herself with her parents' whishes (in choosing a husband)
* Từ tham khảo/words other:
-
người thầu phụ
-
người thầu thuế
-
người thay
-
người thầy
-
người thay cảnh phông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt đâu ngồi đấy
* Từ tham khảo/words other:
- người thầu phụ
- người thầu thuế
- người thay
- người thầy
- người thay cảnh phông