Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái sảy nảy cái ung
* tục ngữ|- little chips light great fires; big oaks from little acorns grow
* Từ tham khảo/words other:
-
cáp nối tiếp
-
cạp nong
-
cấp nước
-
cấp phát
-
cấp phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái sảy nảy cái ung
* Từ tham khảo/words other:
- cáp nối tiếp
- cạp nong
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép