Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cãi sồn sồn
- to quarrel/argue loudly
* Từ tham khảo/words other:
-
tuân giáo
-
tuẫn giáo
-
tuần giờ
-
tuân hành
-
tuần hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cãi sồn sồn
* Từ tham khảo/words other:
- tuân giáo
- tuẫn giáo
- tuần giờ
- tuân hành
- tuần hành