Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị ốm
- to be/fall ill; to fall sick; to be on the sick-list
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên viên bảo quản
-
chuyên viên có kinh nghiệm
-
chuyên viên giỏi
-
chuyên viên lưu trữ
-
chuyên viên phát hiện tiền giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị ốm
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên viên bảo quản
- chuyên viên có kinh nghiệm
- chuyên viên giỏi
- chuyên viên lưu trữ
- chuyên viên phát hiện tiền giả