Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị dính líu vào một âm mưu
* thngữ|- to be ensnarled in a plot
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu ngành
-
dấu ngắt trang
-
đậu nghiền nhừ
-
đầu ngô mình sở
-
dấu ngoặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị dính líu vào một âm mưu
* Từ tham khảo/words other:
- đầu ngành
- dấu ngắt trang
- đậu nghiền nhừ
- đầu ngô mình sở
- dấu ngoặc