Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp viên
- waiter; waitress|= ' cần tuyển nữ tiếp viên ' 'waitresses wanted'; 'vacancies for waitresses'|- steward; stewardess
* Từ tham khảo/words other:
-
cồn vú
-
con vượn
-
còn xa mới tốt bằng
-
còn xanh
-
còn xơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp viên
* Từ tham khảo/words other:
- cồn vú
- con vượn
- còn xa mới tốt bằng
- còn xanh
- còn xơi