Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp viện
* verb
- to supply, to support reinforce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp viện
- to reinforce
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mắt kéo mây
-
chứng mất khứu giác
-
chứng mất ngôn ngữ
-
chứng mất ngủ
-
chứng mất tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp viện
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mắt kéo mây
- chứng mất khứu giác
- chứng mất ngôn ngữ
- chứng mất ngủ
- chứng mất tiếng