tiếp xúc | - to get in touch with somebody; to contact|= tôi muốn tiếp xúc với những người 50 tuổi i would like to contact fifty-year-old people; i would like to contact fifty-year-olds|= michael owen ngã trong vòng cấm địa sau cú ' tiếp xúc nhẹ ' với mauricio pochettino ở phút 44 michael owen went down in the penalty area after 'a light contact' with mauricio pochettino at the 44th minute |
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lộp cộp
- tiếng lộp độp
- tiếng lừa kêu
- tiếng lục cục
- tiếng mã lai