Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xềnh xệch
* trtừ|- onomtopoeia of the sound of an object dragged along
* Từ tham khảo/words other:
-
dây ga
-
đầy gai
-
dây gân
-
dãy ghế vòng
-
dãy ghép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xềnh xệch
* Từ tham khảo/words other:
- dây ga
- đầy gai
- dây gân
- dãy ghế vòng
- dãy ghép