Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mui thân máy bay
- cabin roof
* Từ tham khảo/words other:
-
hẹp khổ
-
hẹp lại
-
hẹp lượng
-
hẹp phế quản
-
hẹp trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mui thân máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- hẹp khổ
- hẹp lại
- hẹp lượng
- hẹp phế quản
- hẹp trí