Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tiêu dùng
- consumer|= sự bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng consumer protection|= người bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng consumer advocate
* Từ tham khảo/words other:
-
hay bắt lỗi
-
hay bẻ bai
-
hay bẻ họe
-
hay bê trễ
-
hay biến dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tiêu dùng
* Từ tham khảo/words other:
- hay bắt lỗi
- hay bẻ bai
- hay bẻ họe
- hay bê trễ
- hay biến dạng