Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấy phá
- Harass
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quấy phá
- to harass; to disturb|= quấy phá quân địch to harass the enemy forces|= lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà b quấy phá! yet another quiet day in the workshop ruined by mrs b!
* Từ tham khảo/words other:
-
chim kivi
-
chim lặn
-
chim lặn anca
-
chim lặn gavia
-
chim leo trèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấy phá
* Từ tham khảo/words other:
- chim kivi
- chim lặn
- chim lặn anca
- chim lặn gavia
- chim leo trèo