Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim lặn gavia
* dtừ|- loon, ember
* Từ tham khảo/words other:
-
như một trinh nữ
-
như mưa
-
như mùa hè
-
như muốn nuốt lấy
-
như nghìn cân treo sợi tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim lặn gavia
* Từ tham khảo/words other:
- như một trinh nữ
- như mưa
- như mùa hè
- như muốn nuốt lấy
- như nghìn cân treo sợi tóc