Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi thẳng
- straight nose
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa trừu tượng
-
chủ nghĩa truyền thống
-
chủ nghĩa tư bản
-
chủ nghĩa tư bản nhà nước
-
chủ nghĩa tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa trừu tượng
- chủ nghĩa truyền thống
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tư bản nhà nước
- chủ nghĩa tự do