Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi thẳng
- straight nose
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hẹp
-
cửa hẹp vào pháo đài
-
của hiếm
-
cửa hiệu
-
cửa hiệu bán hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hẹp
- cửa hẹp vào pháo đài
- của hiếm
- cửa hiệu
- cửa hiệu bán hoa