Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo húp híp
- be fat so as to have small eyes, puffed up
* Từ tham khảo/words other:
-
rầm cái
-
rầm cầu
-
rầm chìa
-
rầm chữ i
-
rầm cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo húp híp
* Từ tham khảo/words other:
- rầm cái
- rầm cầu
- rầm chìa
- rầm chữ i
- rầm cửa