Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi đầy
- to break out in...|= đứa bé nổi đầy mụn the child has broken out in spots
* Từ tham khảo/words other:
-
giản đơn hóa
-
giàn đồng
-
giãn động mạch
-
giãn đồng tử
-
giận dữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi đầy
* Từ tham khảo/words other:
- giản đơn hóa
- giàn đồng
- giãn động mạch
- giãn đồng tử
- giận dữ