Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối dây
- splice wire|= nổi dây điện connection
* Từ tham khảo/words other:
-
hào sảng
-
hảo sự
-
hao tài
-
hao tài tổn của
-
hảo tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối dây
* Từ tham khảo/words other:
- hào sảng
- hảo sự
- hao tài
- hao tài tổn của
- hảo tâm