ắng họng | * verb - To remain silent, to be silenced =đuối lý nên phải ắng họng+running short of argument, he had to remain silent |
ắng họng | * đtừ|- to remain silent, to be silenced; speechless; be unable to answer a point|= đuối lý nên phải ắng họng running short of argument, he had to remain silent |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm hận
- âm hành
- âm hao
- âm hiểm
- am hiểu