Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ắng lặng
- hold one's tongue, be silent
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền cuộc đã đặt xong xuôi
-
tiền cứu tế
-
tiền đặc cọc
-
tiền đãi ngoài
-
tiền đài tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ắng lặng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền cuộc đã đặt xong xuôi
- tiền cứu tế
- tiền đặc cọc
- tiền đãi ngoài
- tiền đài tải