Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ hành
* noun
- Pedestrian
* verb
- To walk
=bộ hành chơi xuân+to go for a spring walk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ hành
- xem khách bộ hành|- to walk|= bộ hành chơi xuân to go for a spring walk
* Từ tham khảo/words other:
-
bà thầy
-
bà thầy bói
-
bà thị trưởng
-
bà thím
-
ba thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ hành
* Từ tham khảo/words other:
- bà thầy
- bà thầy bói
- bà thị trưởng
- bà thím
- ba thu