Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bà thầy
* dtừ|- fem teacher or doctor; teacher's wife
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn
-
đoạn bài nói
-
đoạn bằng
-
đoạn băng trắng
-
đoạn báo cắt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bà thầy
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn
- đoạn bài nói
- đoạn bằng
- đoạn băng trắng
- đoạn báo cắt ra