nổi dậy | - Rise up =Nổi dậy chống áp bức+To rise up against oppression |
nổi dậy | - to rise up in arms; to rebel; to revolt|= nổi dậy chống áp bức to rise up against oppression; to revolt against oppression|= cuộc nổi dậy rising; uprising; revolt; insurrection |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm cho đặc
- chất làm dẻo
- chất làm đông
- chất làm kết tụ
- chất làm kết tủa