bao lâu |
- how long|= họ đã đợi bao lâu rồi? how long have they waited?|= anh còn ở đây bao lâu nữa? how much longer will you stay here?|- how often|= cách bao lâu lại có xe buýt? - mười phút how often do the buses run?/how often is there a bus? - every ten minutes|= cách bao lâu anh lại vào lăng viếng bác? - hai tháng một lần how often do you pay homage to uncle ho in his mausoleum? - every other month|- as long as|= tôi còn sống bao lâu thì còn lo cho con i bring up my children as long as i live|= anh muốn nói chuyện với ông ta bao lâu cũng được you may talk with him as long as you please |
* Từ tham khảo/words other:
- danh động từ
- danh dự
- đánh đu
- đánh du kích
- đánh đu với tinh