Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng nhau
- even; uniform; same; equal|= chia một trang giấy thành bốn phần bằng nhau to divide a page into four equal parts|= hai hộp này có kích thước bằng nhau these two boxes are the same size; these two boxes are of equal size
* Từ tham khảo/words other:
-
đất trộn rơm
-
đất trồng
-
đặt trọng âm
-
đặt trong dấu ngoặc ôm
-
đất trồng hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng nhau
* Từ tham khảo/words other:
- đất trộn rơm
- đất trồng
- đặt trọng âm
- đặt trong dấu ngoặc ôm
- đất trồng hành