thực tế | * noun - reality, practice, real life * adj - real, autual |
thực tế | - fact; reality; practice|= chuyến đi tìm hiểu thực tế a fact-finding trip|= phim/sách dựa trên thực tế film/book based on fact|- real; actual; factual; practical|= thực tế là họ kiểm soát hải cảng và tất cả hoạt động thương mại they have practical control over the seaport and all trade|= thực tế hoàn toàn không phải như vậy that's not really what happened|- realistic; practical|= chúng ta phải thực tế mới được! we must be practical!|- de facto|= chính phủ trên thực tế de facto government|= bà vợ trên thực tế của ông ta his de facto wife |
* Từ tham khảo/words other:
- chủng bá
- chứng bạch tạng
- chúng bạn
- chứng ban đỏ
- chúng bay