Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực tập ở bệnh viện
* thngữ|- to walk the hospitals
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ suy nghĩ
-
vẻ ta đây
-
về tài chính
-
vẻ tái mét
-
vẻ tái nhợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực tập ở bệnh viện
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ suy nghĩ
- vẻ ta đây
- về tài chính
- vẻ tái mét
- vẻ tái nhợt