chuyên chế | * verb - To hold absolute authority, to rule as an autocrat =chế độ quân chủ chuyên chế+absolute monarchy =sự chuyên chế của vua chúa+the autocracy of kings |
chuyên chế | - absolute; autocratic; despotic; tyrannical|= sự chuyên chế của vua chúa the autocracy of kings |
* Từ tham khảo/words other:
- báo biển
- bạo binh
- bao bọc
- bao bọc hàng
- bảo bối