bao bọc | * verb - To enclose =một lớp không khí dầy bao bọc quả đất+a thick layer of air encloses the earth =ngôi biệt thự có tường cao bao bọc+a villa enclosed by high walls |
bao bọc | * đtừ|- to enclose, to envelop, protect|= một lớp không khí dầy bao bọc quả đất a thick layer of air encloses the earth|= ngôi biệt thự có tường cao bao bọc a villa enclosed by high walls |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn núp
- ăn ở
- ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
- ăn ở bậy bạ
- ăn ở bủn xỉn