thực tập | * verb - to practise |
thực tập | - to practise|= cứ tiếp tục thực tập rồi sẽ hiểu you'll soon get the hang of it if you keep practising|- to be on probation|= hai năm thực tập a two-year period of probation|- practice|= thực tập sư phạm/chữa cháy teaching/fire practice|- student; trainee|= y tá thực tập student nurse; probationer|= thông dịch viên thực tập trainee interpreter |
* Từ tham khảo/words other:
- chừng ấy
- chủng bá
- chứng bạch tạng
- chúng bạn
- chứng ban đỏ