Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản vẽ
- drawing|= bản vẽ kỹ thuật technical drawing
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến thức sách vở
-
kiến thức sơ sài
-
kiến thức truyền cho
-
kiến thức vụn vặt
-
kiên tín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản vẽ
* Từ tham khảo/words other:
- kiến thức sách vở
- kiến thức sơ sài
- kiến thức truyền cho
- kiến thức vụn vặt
- kiên tín