Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng phẫu thuật
- xem phòng mổ
* Từ tham khảo/words other:
-
họp thành chòm sao
-
hợp thành đàn
-
hợp thành đoàn thể
-
họp thành đội
-
hợp thành một nhóm độc nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng phẫu thuật
* Từ tham khảo/words other:
- họp thành chòm sao
- hợp thành đàn
- hợp thành đoàn thể
- họp thành đội
- hợp thành một nhóm độc nhất