Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm sống lại
- to resurrect; to resuscitate; to bring back|= vở diễn làm sống lại những nỗi kinh hoàng thời chiến tranh the play brought back the horrors of war
* Từ tham khảo/words other:
-
tấp
-
tập
-
tắp
-
tạp âm
-
tập ấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm sống lại
* Từ tham khảo/words other:
- tấp
- tập
- tắp
- tạp âm
- tập ấm