Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm sơ sài
- to do things carelessly/perfunctorily
* Từ tham khảo/words other:
-
quy hoạch
-
quy hoạch thành phố
-
quy hoạch thủy lợi
-
quy hoàn
-
quỹ học bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm sơ sài
* Từ tham khảo/words other:
- quy hoạch
- quy hoạch thành phố
- quy hoạch thủy lợi
- quy hoàn
- quỹ học bổng