Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngủ với giun
* thngữ|- to become food for worms
* Từ tham khảo/words other:
-
giao thông giữa căn cứ và mặt trận
-
giao thông hàng không
-
giao thông hào
-
giáo thụ
-
giao thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngủ với giun
* Từ tham khảo/words other:
- giao thông giữa căn cứ và mặt trận
- giao thông hàng không
- giao thông hào
- giáo thụ
- giao thừa