Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngủ sớm dậy sớm
* thngữ|- to keep good (early) hours
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới xương sống
-
dưới xương sườn
-
dưới xương ức
-
dưới xương vai
-
đượm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngủ sớm dậy sớm
* Từ tham khảo/words other:
- dưới xương sống
- dưới xương sườn
- dưới xương ức
- dưới xương vai
- đượm