Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngủ
* verb
-to go to bed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi ngủ
- to go to sleep; to go to bed/bye-byes|= ăn xong thì đi ngủ liền nhé! go to bed as soon as you've finished your meal!|= tôi có thói quen đi ngủ sớm i normally/usually go to bed early
* Từ tham khảo/words other:
-
bị phủ đầy
-
bị phủ đầy băng
-
bi quan
-
bi quan chán nản
-
bi quan giao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- bị phủ đầy
- bị phủ đầy băng
- bi quan
- bi quan chán nản
- bi quan giao động