Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm sự
- be engaged with something; in case of need; should the ocasion arise|= lúc lâm sự mới biết kẻ hay người dở the workman is known by his work, the proof of the pudding is in the eating
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ cả
-
kề cà
-
kể cả
-
kể cả bề trên
-
kẻ ca rô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm sự
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ cả
- kề cà
- kể cả
- kể cả bề trên
- kẻ ca rô