Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời gian ngừng
* dtừ|- intermission
* Từ tham khảo/words other:
-
không tự giác
-
không tự kiềm chế được
-
không tự kiềm được
-
không tự lo liệu được
-
không tự lực được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời gian ngừng
* Từ tham khảo/words other:
- không tự giác
- không tự kiềm chế được
- không tự kiềm được
- không tự lo liệu được
- không tự lực được