Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời gian ngừng họp
* dtừ|- recess
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền hạn đại biểu
-
quyền hành
-
quyền hành ban cho
-
quyền hành của khan
-
quyền hành của nhà vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời gian ngừng họp
* Từ tham khảo/words other:
- quyền hạn đại biểu
- quyền hành
- quyền hành ban cho
- quyền hành của khan
- quyền hành của nhà vua