Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn lồng
- decorative multi-coloured lantern|= treo đèn lồng trong dịp tết to hang decorative multi-coloured lanterns in celebration of tet
* Từ tham khảo/words other:
-
gáy ngói
-
gây ngủ
-
gáy ngựa
-
gây nguy hiểm
-
gây nguy hiểm cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn lồng
* Từ tham khảo/words other:
- gáy ngói
- gây ngủ
- gáy ngựa
- gây nguy hiểm
- gây nguy hiểm cho