- Put[ting] on flesh =Thân thể phổng phao+To put on flesh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phổng phao
- put(ting) on flesh|= thân thể phổng phao to put on flesh|- grow fat; develop (of body)|= một cô gái phổng phao ở tuổi dậy thì a girl fills out at puberty
* Từ tham khảo/words other:
- chị vợ
- chỉ với điều kiện là
- chỉ vừa mới
- chỉ vừa phải
- chỉ xuyên