Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong phú
* adj
- rich, abudent, copious
=đất đai phong phú+rich land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong phú
- rich; copious; abundant; plentiful|= đất đai phong phú rich land|= làm phong phú cuộc đời to enrich one's life|- profound
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí quản trị
-
chi phí quảng cáo
-
chi phí sản xuất
-
chi phí sửa chữa
-
chi phí tổ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong phú
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí quản trị
- chi phí quảng cáo
- chi phí sản xuất
- chi phí sửa chữa
- chi phí tổ chức