Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn ra
* dtừ|- projection, spurt, discharge|* ngđtừ|- scintillate, spurt, spout, deliver, outshoot, squirt, send|* nđtừ|- spurt, spout|* thngữ|- to let off, to break forth|* ttừ|- projectile
* Từ tham khảo/words other:
-
người đóng mảng
-
người đồng mưu
-
người đóng sách
-
người đồng sở hữu
-
người đóng tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn ra
* Từ tham khảo/words other:
- người đóng mảng
- người đồng mưu
- người đóng sách
- người đồng sở hữu
- người đóng tàu