chìa | * noun - Key, key-like thing =tra chìa vào khoá+to insert a key in a lock * verb - To stretch out, to extend, to show, to produce =chìa tay ra đón ai+to extend one's hand to greet someone =chìa cho xem tấm thẻ+to show one's card -To jut out, to protrude =ban công chìa ra ngoài đường+the balcony juts out over the road |
chìa | * dtừ|- key, key-like thing|= tra chìa vào khoá to insert a key in a lock|* đtừ|- to stretch out, to extend, to show, to produce; to hold out; (of clothes) hold up to, offer (to)|= chìa tay ra đón ai to extend one's hand to greet someone|= chìa cho xem tấm thẻ to show one's card|- to jut out, to protrude|= ban công chìa ra ngoài đường the balcony juts out over the road |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đường hàng hải
- bằng đường miệng
- bằng fuga
- băng ga
- băng gạc