Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng ga
- gauze
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả khí
-
hòa khí
-
hoa khôi
-
hoa khôi ngày hội tháng năm
-
hoa không nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng ga
* Từ tham khảo/words other:
- hoả khí
- hòa khí
- hoa khôi
- hoa khôi ngày hội tháng năm
- hoa không nở