chia | * verb - To divide, to split, to distribute, to share =chia lớp học thành nhiều tổ+to split the class into groups =chia đôi+to split in two =sáu chia cho ba được hai+six divided by three makes two =chia quà cho các cháu+to divide presents among children =chia ruộng đất cho nông dân+to distribute land to the peasants =chia nhau món tiền thưởng+to divide a money reward with one another =viết thư chia buồn với bạn+to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence) |
chia | - to divide; to split; to distribute|= chia lớp học thành nhiều tổ to split the class into groups|= sáu chia cho ba được hai six divided by three makes two|- xem chia bài|- xem chia động từ|= chia năm xẻ bảy (nói về một số tiền) to be shared among many people|= chia ngọt sẻ bùi to share (somebody's) joy and sorrow |
* Từ tham khảo/words other:
- băng đồng
- bằng đồng
- bảng đồng hồ
- bằng đồng thau
- bằng đủ mọi cách