Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn làm việc
- desk; work surface
* Từ tham khảo/words other:
-
bất hiòa
-
bát họ
-
bất hòa
-
bất hòa với
-
bắt hoàn tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- bất hiòa
- bát họ
- bất hòa
- bất hòa với
- bắt hoàn tục